I. Thông tin gói thầu
Tên đơn vị mời báo giá: Trung tâm Y tế huyện Cần Giuộc
Địa chỉ: Số 28, Nghĩa sĩ Cần Giuộc, thị trấn Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An.
Điện thoại/fax/email: 02723875184
Mã số thuế: 1100759522
1. Tên gói thầu: May trang phục y tế năm 2024
2. Tên dự án hoặc tên dự toán mua sắm đối với mua sắm thường xuyên: May trang phục y tế năm 2024 của Trung tâm Y tế huyện Cần Giuộc
3. Nguồn vốn: Dự toán được giao năm 2024 của đơn vị (theo Quyết định số 16/QĐ-SYT ngày 05/01/2024 của Sở Y tế tỉnh Long An về việc giao dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2024)
II. Thông tin của đơn vị yêu cầu báo giá
1. Đơn vị yêu cầu báo giá: Trung tâm Y tế huyện Cần Giuộc
2. Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá
Nơi nhận: Phòng Tổ chức Hành chính, Trung tâm Y tế huyện Cần Giuộc (lầu 2)
Số điện thoại: 02723 875 184 (110) hoặc 0383370225
Địa chỉ email: ttytcangiuoc@longan.gov.vn
3. Cách thức tiếp nhận báo giá
Nhận trực tiếp tại địa chỉ: số 28, Nghĩa sĩ Cần Giuộc, thị trấn Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
Nhận qua email: ttytcangiuoc@longan.gov.vn
4. Thời hạn tiếp nhận báo giá
Từ 08 giờ 00 phút ngày 22 tháng 03 năm 2024 đến trước 17 giờ 00 phút ngày 05 tháng 4 năm 2024;
Các báo giá nhận được sau thời điểm nêu trên sẽ không được xem xét.
5. Thời hạn có hiệu lực của báo giá
Tối thiểu 90 ngày , kể từ ngày ký
II. Nội dung yêu cầu báo giá
STT |
Tên hàng hóa |
Thông số kỹ thuật |
ĐVT |
Số lượng |
|
|
|
|
|
|
|
1
|
NAM |
|
|
326 |
|
|
- Áo dài tay, nón, khẩu trang |
Kate Ford
- Polyester 65% (± 1) ; Cotton 35% (± 1)
- Mật độ vải (sợi/10cm): Dọc 280 (± 1); Ngang 260 (± 1)
- Sự thay đổi kích thước sau khi giặt (%): Dọc -3.0 (±0.1); Ngang -1.8 (±0.1)
|
mét |
67,2 |
|
|
- Áo ngắn tay, nón, khẩu trang |
Kate Ford
- Polyester 65% (± 1) ; Cotton 35% (± 1)
- Mật độ vải (sợi/10cm): Dọc 280 (± 1); Ngang 260 (± 1)
- Sự thay đổi kích thước sau khi giặt (%): Dọc -3.0 (±0.1); Ngang -1.8 (±0.1)
|
mét |
95 |
|
|
- Quần |
Kaki thun trắng:
- Polyester 74% (± 1); Rayon 23% (± 1; Spandex 3% (± 1)
- Mật độ vải (sợi/10 cm): Dọc 465 (± 1); Ngang 332 (± 1)
- Sự thay đổi kích thước sau khi giặt (%): Dọc -2.2(± 1); Ngang -5.4 (± 0.1)
|
mét |
85,8 |
|
|
- Tiền công may |
|
Bộ |
78 |
|
2
|
NỮ |
|
|
843 |
|
|
- Áo dài tay, nón, khẩu trang |
Kate Ford
- Polyester 65% (± 1) ; Cotton 35% (± 1)
- Mật độ vải (sợi/10cm): Dọc 280 (± 1); Ngang 260 (± 1)
- Sự thay đổi kích thước sau khi giặt (%): Dọc -3.0 (±0.1); Ngang -1.8 (±0.1)
|
mét |
197,6 |
|
|
- Áo ngắn tay, nón, khẩu trang |
Kate Ford
- Polyester 65% (± 1) ; Cotton 35% (± 1)
- Mật độ vải (sợi/10cm): Dọc 280 (± 1); Ngang 260 (± 1)
- Sự thay đổi kích thước sau khi giặt (%): Dọc -3.0 (±0.1); Ngang -1.8 (±0.1)
|
mét |
170,8 |
|
|
- Quần |
Kaki thun trắng:
- Polyester 74% (± 1); Rayon 23% (± 1; Spandex 3% (± 1)
- Mật độ vải (sợi/10 cm): Dọc 465 (± 1); Ngang 332 (± 1)
- Sự thay đổi kích thước sau khi giặt (%): Dọc -2.2(± 1); Ngang -5.4 (± 0.1)
|
mét |
248,6 |
|
|
- Tiền công may |
|
Bộ |
226 |
|
3 |
GIÀY NAM NỮ |
Da, màu đen |
Đôi |
152 |
|
III. Biểu mẫu báo giá
STT |
Tên hàng hóa |
Thông số kỹ thuật |
ĐVT |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
NAM |
|
|
326 |
|
|
|
|
- Áo dài tay, nón, khẩu trang |
|
mét |
67,2 |
|
|
|
|
- Áo ngắn tay, nón, khẩu trang |
|
mét |
95 |
|
|
|
|
- Quần |
|
mét |
85,8 |
|
|
|
|
- Tiền công may |
|
Bộ |
78 |
|
|
|
2
|
NỮ |
|
|
843 |
|
|
|
|
- Áo dài tay, nón, khẩu trang |
|
mét |
197,6 |
|
|
|
|
- Áo ngắn tay, nón, khẩu trang |
|
mét |
170,8 |
|
|
|
|
- Quần |
|
mét |
248,6 |
|
|
|
|
- Tiền công may |
|
Bộ |
226 |
|
|
|
3 |
GIÀY NAM NỮ |
Da, màu đen |
Đôi |
152 |
|
|
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
|